Thông số kỹ thuật IMac_Pro

Hiện tại
Các tính năng của iMac Pro
Thành phầnIntel Xeon 8, 10, 14 hoặc 18 nhân
Model2017
Ngày phát hành14 tháng 12 năm 2017
Mã tiếp thị modelMQ2Y2LL/A (cấu hình cơ bản)
Mã ModelA1862[6]
Model IDiMacPro1,1
Mã EMC3144
Vỏ ngoàiVỏ nhôm màu Xám Không gian và kính
Hiển thị27", 5120 × 2880, tốc độ làm tươi 60 Hertz
Kính bóng phủ màn hình rộng 16:9, đèn nền LED và công nghệ IPS với dải màu P3
Độ sáng 500 nits
1.07 tỷ màu
Vi xử lýVi xử lý Intel Xeon 8 nhân (W-2140B), 10 nhân (W-2150B), 14 nhân (W-2170B) hoặc 18 nhân (W-2190B), Turbo Boost lên đến 4.3 GHz [7] trên ổ LGA2066
Bus hệ thốngĐa dạng giữa các model
Bộ nhớ32 GB (có các tùy chọn 64 GB, 128 GB hoặc 256 GB) 2666 MHz DDR4 ECC SDRAM
Đồ họaAMD Radeon Pro Vega 56, Vega 64, hoặc Vega 64X, nâng lên bộ nhớ video 16 GB HBM2
Lưu trữSSD 1 TB NVMe dựa trên PCIe
Có thể nâng cấp lên 2 TB hoặc 4 TB
Kết nốiTích hợp Wi-Fi 5 (802.11a/b/g/n/ac)
Ethernet NBASE-T 10 Gigabit
Bluetooth 4.2
CameraCamera FaceTime HD 1080p (1920 × 1080, 2 MP)
Thiết bị ngoại vi4× USB 3.0
Khe thẻ nhớ SDXC hỗ trợ UHS-II
4× Thunderbolt 3 (USB-C 3.1 gen 2)
Âm thanhHeadphone/digital audio output
Loa stereo tích hợp
Khối lượng21.5 lb[8]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: IMac_Pro http://appleinsider.com/articles/17/12/07/apples-i... http://appleinsider.com/articles/17/12/12/imac-pro... http://appleinsider.com/articles/17/12/14/apple-de... https://www.anandtech.com/show/12152/apple-starts-... https://www.apple.com/imac-pro https://www.apple.com/imac-pro/ https://www.apple.com/imac-pro/specs/ https://www.cnbc.com/2017/06/05/apple-unveils-imac... https://www.cultofmac.com/518555/imac-pro-packs-ne... https://www.macrumors.com/2017/12/12/imac-pro-avai...